A
"A" là một mạo từ không xác định trong tiếng Anh, được sử dụng trước một danh từ đếm được số ít. Nó chỉ một đối tượng chung chung, không cụ thể. Ví dụ: "a cat", "a book", "a chair".
Cách sử dụng "a":
Trước danh từ đếm được số ít: "a" được sử dụng trước một danh từ đếm được số ít khi danh từ đó chưa được nhắc đến trước đó hoặc khi nó là một đối tượng chung chung.
- Ví dụ:
- I saw a dog in the park. (Tôi nhìn thấy một con chó trong công viên.)
- He bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới.)
- Ví dụ:
Trong các cụm từ: "a" được sử dụng trong các cụm từ để chỉ một lượng nhỏ hoặc một ví dụ của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- a cup of coffee (một tách cà phê)
- a piece of cake (một miếng bánh)
- a lot of money (nhiều tiền)
- Ví dụ:
Trong một số thành ngữ: "a" được sử dụng trong một số thành ngữ.
- Ví dụ:
- a few minutes (một vài phút)
- a lot of trouble (rất nhiều rắc rối)
- a long time ago (rất lâu trước đây)
- Ví dụ:
Lưu ý:
- "A" được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng một phụ âm hoặc một âm thanh phụ âm.
- "An" được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc một âm thanh nguyên âm.
Ví dụ:
- A cat is sitting on the mat. (Một con mèo đang ngồi trên tấm thảm.)
- I need a pen to write. (Tôi cần một cây bút để viết.)
- She bought an apple at the store. (Cô ấy đã mua một quả táo ở cửa hàng.)
- They had a lot of fun at the party. (Họ đã vui vẻ rất nhiều tại bữa tiệc.)
Tóm tắt:
"A" là một mạo từ không xác định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một đối tượng chung chung, không cụ thể. Nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp và thành ngữ khác nhau.