Ability
"Ability" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khả năng, năng lực, sự có thể. Nó chỉ khả năng thực hiện một hành động, nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
Cách sử dụng "Ability"
"Ability" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
1. Diễn tả khả năng chung
- Ví dụ:
- She has the ability to learn languages quickly. (Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ nhanh chóng.)
- The team has the ability to win the championship. (Đội bóng có khả năng giành chức vô địch.)
2. Nêu bật khả năng cụ thể
- Ví dụ:
- He has a natural ability for music. (Anh ấy có khả năng thiên bẩm về âm nhạc.)
- They have a unique ability to solve complex problems. (Họ có khả năng độc đáo để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
3. Diễn tả khả năng bị giới hạn
- Ví dụ:
- His ability to walk is limited after the accident. (Khả năng đi bộ của anh ấy bị hạn chế sau tai nạn.)
- They have the ability to only produce a small number of products. (Họ chỉ có khả năng sản xuất một số lượng nhỏ sản phẩm.)
4. Diễn tả mức độ khả năng
- Ví dụ:
- She has a high ability to concentrate. (Cô ấy có khả năng tập trung cao.)
- He has a low ability to tolerate stress. (Anh ấy có khả năng chịu đựng stress thấp.)
Các cụm từ phổ biến với "Ability"
- Ability to: Khả năng để
- Ability of: Khả năng của
- Ability in: Khả năng trong
- Ability for: Khả năng cho
- Natural ability: Khả năng thiên bẩm
Lưu ý:
- "Ability" thường được sử dụng với các động từ như "have", "possess", "develop", "improve", "enhance", "lose", "limit", "reduce", "increase".
- "Ability" là một danh từ không đếm được, nghĩa là bạn không thể nói "one ability", "two abilities" mà phải nói "a great ability", "a strong ability".