Able
Từ "able" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khả năng", "có thể". Nó thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc tiềm năng làm một việc gì đó.
Cách sử dụng
1. Dùng với động từ nguyên mẫu:
- Cấu trúc: be able to + động từ nguyên mẫu
- Ví dụ:
- I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- She is able to swim. (Cô ấy có thể bơi.)
2. Dùng với động từ quá khứ phân từ:
- Cấu trúc: be able to be + động từ quá khứ phân từ
- Ví dụ:
- The problem is able to be solved. (Vấn đề có thể được giải quyết.)
- The book is able to be read in one sitting. (Cuốn sách có thể được đọc trong một lần.)
3. Dùng với động từ hiện tại phân từ:
- Cấu trúc: be able to be + động từ hiện tại phân từ
- Ví dụ:
- The machine is able to be running. (Máy có thể chạy.)
- The plan is able to be working. (Kế hoạch có thể hoạt động.)
Lưu ý:
- "Able" thường đi kèm với động từ "be" (am, is, are, was, were).
- Trong một số trường hợp, "able" có thể được sử dụng một mình, nhưng thường là trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- Able-bodied: khỏe mạnh, có thể làm việc
- Unable: không có khả năng, không thể
- Disability: sự khuyết tật, sự bất lực
Ghi chú:
- "Able" là một tính từ, nhưng nó thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để diễn tả khả năng hoặc tiềm năng.
- "Able" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào khả năng của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là trong những trường hợp khó khăn.