About
Từ "about" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on būtan" có nghĩa là "ở bên ngoài", "xung quanh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "about":
1. Chỉ sự liên quan, chủ đề
- Nghĩa: Khi muốn nói về một chủ đề, một vấn đề hoặc một ai đó.
- Ví dụ:
- What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì?)
- The book is about space travel. (Cuốn sách này nói về du hành vũ trụ.)
2. Chỉ thời gian hoặc số lượng ước chừng
- Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian hoặc số lượng ước lượng, không chính xác.
- Ví dụ:
- The meeting will last about two hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài khoảng hai tiếng.)
- She’s about 30 years old. (Cô ấy khoảng 30 tuổi.)
3. Chỉ sự hoạt động, sự vận động
- Nghĩa: Khi muốn mô tả sự di chuyển hoặc sự hiện diện ở nơi nào đó.
- Ví dụ:
- He was wandering about in the park. (Anh ấy đang đi dạo quanh công viên.)
- There are many tourists about in the city. (Có nhiều khách du lịch quanh thành phố.)
4. Chỉ trạng thái chuẩn bị làm gì đó
- Nghĩa: Dùng khi ai đó chuẩn bị bắt đầu làm gì đó, thường đi kèm với “to”.
- Ví dụ:
- I’m about to leave. (Tôi chuẩn bị rời đi.)
- The movie is about to start. (Bộ phim sắp bắt đầu rồi.)
5. Mô tả sự khác biệt nhỏ hoặc khoảng cách
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự chênh lệch nhỏ về kích thước, khoảng cách.
- Ví dụ:
- The two buildings are about the same height. (Hai tòa nhà gần như cao bằng nhau.)
- This one is about the same size as that one. (Cái này gần như cùng kích thước với cái kia.)
6. Chỉ sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin cụ thể
- Nghĩa: Diễn tả sự không chắc chắn hoặc không biết rõ thông tin cụ thể.
- Ví dụ:
- There’s something about him that I don’t trust. (Có điều gì đó về anh ta mà tôi không tin.)
- What’s so special about this painting? (Bức tranh này có gì đặc biệt thế?)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "about" thường đóng vai trò như một giới từ.
- "About" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.