Above
Từ "above" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on būfan" có nghĩa là "ở trên", "trên cao". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "above":
1. Chỉ vị trí cao hơn
- Nghĩa: Dùng để chỉ một vật hoặc người ở vị trí cao hơn so với vật hoặc người khác.
- Ví dụ:
- The bird flew above the trees. (Con chim bay trên những cái cây.)
- The sun is above the horizon. (Mặt trời ở trên đường chân trời.)
2. Chỉ mức độ, giới hạn
- Nghĩa: Dùng để chỉ mức độ hoặc giới hạn cao hơn mức độ hoặc giới hạn bình thường.
- Ví dụ:
- Her performance was above average. (Kết quả trình diễn của cô ấy trên mức trung bình.)
- We spent above our budget. (Chúng tôi đã chi tiêu vượt quá ngân sách.)
3. Chỉ sự vượt trội
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự vượt trội, sự giỏi hơn, sự tốt hơn.
- Ví dụ:
- He is above suspicion. (Anh ấy ở trên mọi nghi ngờ.)
- She is above average intelligence. (Cô ấy thông minh hơn mức trung bình.)
4. Chỉ sự bất chấp
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự bất chấp, sự không chịu ảnh hưởng bởi điều gì đó.
- Ví dụ:
- He was above all temptation. (Anh ta không bị cám dỗ.)
- They remained calm above the chaos. (Họ giữ bình tĩnh giữa sự hỗn loạn.)
5. Chỉ sự tự do
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự tự do, sự thoát khỏi sự ràng buộc nào đó.
- Ví dụ:
- We are above the law. (Chúng tôi ở trên luật pháp.)
- He was above all petty squabbles. (Anh ta không quan tâm đến những cuộc cãi vã tầm thường.)
Ghi chú:
- "Above" thường đóng vai trò là một giới từ.
- "Above" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.