Skip to content

Accept

1. Chấp nhận một điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn đồng ý với một điều gì đó, cho phép nó xảy ra hoặc sẵn sàng nhận nó.
  • Ví dụ:
    • I accept your apology. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)
    • She accepted the job offer. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời việc làm.)

2. Đồng ý với một yêu cầu, đề nghị

  • Nghĩa: Khi bạn nói "yes" với một yêu cầu hoặc đề nghị.
  • Ví dụ:
    • Would you accept a cup of coffee? (Bạn có muốn uống một tách cà phê không?)
    • He accepted the invitation to the party. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời dự tiệc.)

3. Nhận một món quà hoặc sự giúp đỡ

  • Nghĩa: Khi bạn nhận một món quà hoặc sự giúp đỡ từ ai đó.
  • Ví dụ:
    • I accept your gift with gratitude. (Tôi nhận món quà của bạn với lòng biết ơn.)
    • She accepted the help of her friends. (Cô ấy đã nhận sự giúp đỡ từ bạn bè của mình.)

4. Cho phép một điều gì đó xảy ra

  • Nghĩa: Khi bạn đồng ý cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
  • Ví dụ:
    • The government accepted the new law. (Chính phủ đã thông qua luật mới.)
    • The judge accepted the evidence. (Thẩm phán đã chấp nhận bằng chứng.)

5. Nhận một sự thật hoặc một ý kiến

  • Nghĩa: Khi bạn thừa nhận một sự thật hoặc một ý kiến là đúng.
  • Ví dụ:
    • I accept that I was wrong. (Tôi thừa nhận mình đã sai.)
    • They accepted the truth of the story. (Họ đã chấp nhận sự thật của câu chuyện.)

Ghi chú:

  • "Accept" có thể đi kèm với các giới từ như "of", "from", "to", "for" để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng.
  • "Accept" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác, tùy theo ngữ cảnh cụ thể.