Accident
"Accident" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "tai nạn", "sự cố bất ngờ". Từ này thường ám chỉ một sự kiện không mong muốn xảy ra do sơ suất, thiếu cẩn thận hoặc bất cẩn.
Các cách sử dụng từ "Accident"
- Chỉ một sự kiện không mong muốn xảy ra:
- Ví dụ: He was injured in a car accident. (Anh ta bị thương trong một tai nạn xe hơi.)
- Chỉ một lỗi, một sự cố:
- Ví dụ: The accident at the factory resulted in a fire. (Tai nạn tại nhà máy dẫn đến một vụ cháy.)
- Chỉ một sự việc xảy ra một cách tình cờ:
- Ví dụ: It was a pure accident that I met her on the street. (Tôi gặp cô ấy trên đường là một sự tình cờ.)
Ghi chú:
- "Accident" có thể kết hợp với các động từ như "have", "cause", "avoid" để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý nghĩa liên quan đến tai nạn.
- Từ "accident" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng, ví dụ như "an accident of birth" (một sự kiện xảy ra một cách tình cờ).