Achieve
Từ "achieve" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được, thành công. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "achieve":
1. Đạt được mục tiêu, thành công
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc đạt được mục tiêu, thành công trong việc gì đó.
- Ví dụ:
- He achieved his goal of becoming a doctor. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.)
- The company achieved great success in the market. (Công ty đã đạt được thành công lớn trên thị trường.)
2. Hoàn thành, làm xong
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, công việc.
- Ví dụ:
- She achieved her goal of writing a novel. (Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu viết một cuốn tiểu thuyết.)
- They achieved a lot during the project. (Họ đã hoàn thành được nhiều việc trong dự án.)
3. Đạt được, kiếm được
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc đạt được điều gì đó, thường là vật chất hoặc địa vị.
- Ví dụ:
- He achieved fame and fortune through his music. (Anh ấy đã đạt được danh tiếng và giàu có qua âm nhạc của mình.)
- She achieved a high level of expertise in her field. (Cô ấy đã đạt được trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực của mình.)
Ghi chú:
- "Achieve" thường được dùng với danh từ chỉ mục tiêu, thành tích hoặc kết quả.
- "Achieve" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.