Skip to content

Across

Từ "across" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on crōs" có nghĩa là "trên, qua". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "across":

1. Chỉ sự di chuyển từ một bên sang bên kia

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển từ một điểm này sang điểm khác, thường là theo chiều ngang.
  • Ví dụ:
    • We walked across the street. (Chúng tôi đi bộ qua đường.)
    • The ball rolled across the field. (Quả bóng lăn qua sân.)

2. Chỉ sự trải dài hoặc phủ rộng trên bề mặt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc trải dài hoặc phủ rộng trên một bề mặt, chẳng hạn như bàn, sông, đất nước,...
  • Ví dụ:
    • The book lay open across the table. (Cuốn sách nằm mở trên bàn.)
    • The bridge spans across the river. (Cây cầu bắc qua dòng sông.)

3. Chỉ sự gặp gỡ hoặc tương tác

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc gặp gỡ, tương tác hoặc trao đổi thông tin với ai đó.
  • Ví dụ:
    • We came across an interesting article in the newspaper. (Chúng tôi tình cờ gặp một bài báo thú vị trên báo.)
    • I chatted across the table with my neighbor. (Tôi trò chuyện với hàng xóm bên bàn.)

4. Chỉ sự truyền tải thông tin

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc truyền tải thông tin hoặc ý tưởng từ người này sang người khác.
  • Ví dụ:
    • The news spread across the world in a matter of hours. (Tin tức lan truyền khắp thế giới chỉ trong vài giờ.)
    • The message was relayed across the network. (Thông điệp được truyền qua mạng lưới.)

5. Chỉ sự đối lập hoặc tương phản

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự đối lập hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Ví dụ:
    • There is a stark contrast across the two cultures. (Có một sự đối lập rõ rệt giữa hai nền văn hóa.)
    • The opinions on this issue are divided across political lines. (Quan điểm về vấn đề này bị chia rẽ theo các phe phái chính trị.)

6. Chỉ sự phân phối hoặc trải rộng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc phân phối hoặc trải rộng một thứ gì đó trên một phạm vi rộng.
  • Ví dụ:
    • The company’s products are sold across the country. (Sản phẩm của công ty được bán khắp cả nước.)
    • The impact of the decision will be felt across the industry. (Tác động của quyết định sẽ được cảm nhận khắp ngành.)

Ghi chú:

  • "Across" thường được sử dụng như một giới từ, đứng trước danh từ/đại từ.
  • "Across" có thể kết hợp với các động từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng.
  • "Across" thường được dùng để mô tả sự chuyển động, vị trí hoặc sự tương tác.