Act
"Act" là một động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa, thường dùng để chỉ hành động, cư xử hoặc đóng vai. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "act":
1. Hành động, cư xử
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động, cách cư xử của ai đó.
- Ví dụ:
- She acted quickly to save the child. (Cô ấy hành động nhanh chóng để cứu đứa trẻ.)
- Don’t act like you’re not interested. (Đừng giả vờ như không quan tâm.)
2. Đóng vai, diễn xuất
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động đóng vai một nhân vật nào đó, đặc biệt là trong nghệ thuật sân khấu, điện ảnh.
- Ví dụ:
- He acts in a new movie. (Anh ấy đóng vai trong một bộ phim mới.)
- The actors act very convincingly. (Các diễn viên diễn xuất rất thuyết phục.)
3. Có hiệu lực, có tác dụng
- Nghĩa: Dùng để chỉ một luật, một quy định hoặc một điều khoản nào đó có hiệu lực.
- Ví dụ:
- The new law will act from next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.)
- This medicine will act quickly. (Thuốc này sẽ có tác dụng nhanh chóng.)
4. Giả vờ, làm bộ
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động giả vờ, làm bộ như thể đang làm một điều gì đó.
- Ví dụ:
- He acted like he didn’t know anything. (Anh ta giả vờ như không biết gì.)
- Don’t act like you’re busy. (Đừng giả vờ như đang bận.)
5. Hành động theo vai trò, chức năng
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động theo vai trò, chức năng của mình.
- Ví dụ:
- The government needs to act to solve the problem. (Chính phủ cần hành động để giải quyết vấn đề.)
- The company needs to act quickly. (Công ty cần hành động nhanh chóng.)
Ghi chú:
- "Act" có thể được sử dụng như động từ chính hoặc động từ phụ trợ.
- "Act" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tạo nên sự phong phú trong cách diễn đạt.