Action
"Action" là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "action":
1. Danh từ: Hành động, việc làm
- Nghĩa: Chỉ một sự kiện, một việc làm hoặc một chuỗi các hành động.
- Ví dụ:
- The police took immediate action. (Cảnh sát đã hành động ngay lập tức.)
- He took action to protect his family. (Anh ta hành động để bảo vệ gia đình mình.)
- The film is full of action sequences. (Bộ phim đầy những cảnh hành động.)
2. Danh từ: Hoạt động, hoạt động
- Nghĩa: Chỉ một quá trình, một tiến trình hoặc một chuỗi các sự kiện đang diễn ra.
- Ví dụ:
- The company is taking action to reduce its carbon footprint. (Công ty đang hành động để giảm lượng khí thải carbon.)
- There's a lot of action going on in the city. (Có rất nhiều hoạt động đang diễn ra trong thành phố.)
3. Danh từ: Hiệu quả, kết quả
- Nghĩa: Chỉ hiệu quả, kết quả của một hành động hoặc một sự kiện.
- Ví dụ:
- The government’s action had a positive impact on the economy. (Hành động của chính phủ đã tạo ra tác động tích cực cho nền kinh tế.)
- The doctor’s actions saved her life. (Hành động của bác sĩ đã cứu mạng cô ấy.)
4. Động từ: Hành động, làm gì đó
- Nghĩa: Chỉ việc thực hiện một hành động, làm gì đó.
- Ví dụ:
- Action speaks louder than words. (Hành động hơn lời nói.)
- They need to action this plan immediately. (Họ cần hành động kế hoạch này ngay lập tức.)
5. Động từ: Kích hoạt, bắt đầu
- Nghĩa: Chỉ việc kích hoạt, bắt đầu một tiến trình hoặc một hoạt động.
- Ví dụ:
- The button action the alarm. (Nút này kích hoạt báo động.)
- We need to action the plan. (Chúng ta cần bắt đầu kế hoạch.)
Ghi chú:
- Từ "action" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Nó có thể là một từ chính thức hoặc không chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Khi sử dụng "action" làm động từ, thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ.