Activity
"Activity" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ hành động, hoạt động, việc làm, sự kiện hoặc trạng thái bận rộn. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện cụ thể hoặc các hoạt động thường xuyên, có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
- Sự kiện cụ thể:
- The school is organizing an activity for the students. (Trường học đang tổ chức một hoạt động cho học sinh.)
- We had a fun activity at the park yesterday. (Chúng tôi đã có một hoạt động vui vẻ ở công viên hôm qua.)
- Hoạt động thường xuyên:
- Physical activity is important for good health. (Hoạt động thể chất rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
- He enjoys outdoor activities, like hiking and camping. (Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời, như đi bộ đường dài và cắm trại.)
- Trạng thái bận rộn:
- There is a lot of activity in the city center. (Có rất nhiều hoạt động ở trung tâm thành phố.)
- The company is known for its high level of activity. (Công ty này được biết đến với mức độ hoạt động cao.)
Cách sử dụng "activity"
Từ "activity" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Mô tả một sự kiện hoặc hoạt động:
- "We participated in a team-building activity." (Chúng tôi tham gia vào một hoạt động xây dựng nhóm.)
- Chỉ sự bận rộn hoặc động:
- "There was a lot of activity in the market." (Có rất nhiều hoạt động ở chợ.)
- Liệt kê các hoạt động:
- "The list of activities includes swimming, biking, and hiking." (Danh sách các hoạt động bao gồm bơi lội, đạp xe và đi bộ đường dài.)
Các từ đồng nghĩa với "activity"
- Action
- Event
- Function
- Operation
- Work
- Engagement
Các từ trái nghĩa với "activity"
- Inactivity
- Rest
- Silence
- Stillness
Lưu ý:
"Activity" thường được sử dụng trong tiếng Anh khi muốn nói đến một hành động cụ thể, một sự kiện hoặc một trạng thái bận rộn.
Hi vọng hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "activity".