Skip to content

Add

Từ "add" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "adian" có nghĩa là "thêm vào". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "add":

1. Thêm vào

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc kết hợp thêm một thứ gì đó vào một thứ khác, làm cho nó nhiều hơn hoặc lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • Please add some milk to the coffee. (Hãy thêm một ít sữa vào cà phê.)
    • The team added three new players to their roster. (Đội bóng đã bổ sung thêm 3 cầu thủ mới vào danh sách.)

2. Tăng thêm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho thứ gì đó lớn hơn, nhiều hơn hoặc mạnh hơn.
  • Ví dụ:
    • Adding spices to the dish will add flavor. (Thêm gia vị vào món ăn sẽ tăng thêm hương vị.)
    • The new policy added pressure to the company. (Chính sách mới tăng thêm áp lực cho công ty.)

3. Cộng thêm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thực hiện phép toán cộng.
  • Ví dụ:
    • Add 2 and 3 together to get 5. (Cộng 2 và 3 với nhau để được 5.)
    • The total cost is $10, add $2 for tax. (Tổng chi phí là $10, cộng thêm $2 cho thuế.)

4. Thêm vào danh sách

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thêm một mục vào danh sách, bộ sưu tập hoặc một thứ gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • Please add my name to the guest list. (Hãy thêm tên tôi vào danh sách khách mời.)
    • The museum added a new exhibit to its collection. (Bảo tàng đã bổ sung thêm một cuộc triển lãm mới vào bộ sưu tập của mình.)

5. Làm cho tốt hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho thứ gì đó tốt hơn, hiệu quả hơn hoặc thú vị hơn.
  • Ví dụ:
    • Adding some fresh herbs to the salad will add to its taste. (Thêm một số loại thảo mộc tươi vào salad sẽ làm cho nó ngon hơn.)
    • The new feature added to the website improved its user experience. (Tính năng mới được thêm vào trang web đã cải thiện trải nghiệm người dùng.)

Ghi chú:

  • Từ "add" có thể đi kèm với giới từ "to" để chỉ đích của việc thêm, ví dụ: "add to the list".
  • "Add" có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác nhau như câu mệnh lệnh, câu hỏi, câu khẳng định.