Skip to content

Từ "address" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "adresser" có nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "đưa đến". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "address":

Address

1. Danh từ: địa chỉ

  • Nghĩa: Nơi ở hoặc địa điểm cụ thể của một người, một tòa nhà hoặc một doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
    • The company's address is 123 Main Street. (Địa chỉ của công ty là 123 Main Street.)

2. Danh từ: bài diễn văn, bài phát biểu

  • Nghĩa: Một bài phát biểu chính thức được đưa ra cho một nhóm người hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The president gave an address to the nation. (Tổng thống đã phát biểu trước quốc gia.)
    • The speaker's address was very inspiring. (Bài phát biểu của diễn giả rất truyền cảm hứng.)

3. Động từ: giải quyết, xử lý

  • Nghĩa: Giải quyết một vấn đề, một tình huống hoặc một khó khăn.
  • Ví dụ:
    • We need to address the issue of poverty. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề nghèo đói.)
    • The government is addressing the concerns of the public. (Chính phủ đang giải quyết những mối quan tâm của công chúng.)

4. Động từ: ghi địa chỉ

  • Nghĩa: Ghi địa chỉ lên một phong bì, một bưu kiện hoặc một gói hàng.
  • Ví dụ:
    • Please address the envelope to John Smith. (Vui lòng ghi địa chỉ lên phong bì cho John Smith.)
    • I need to address this package before I send it. (Tôi cần ghi địa chỉ lên gói hàng này trước khi gửi.)

5. Động từ: nói chuyện với

  • Nghĩa: Nói chuyện với ai đó, thường là cách thức trang trọng hoặc lịch sự.
  • Ví dụ:
    • I would like to address you on this important matter. (Tôi muốn nói chuyện với bạn về vấn đề quan trọng này.)
    • The teacher addressed the students after class. (Giáo viên đã nói chuyện với học sinh sau giờ học.)

Ghi chú:

  • "Address" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, với nhiều nghĩa khác nhau.
  • Khi sử dụng "address" như một động từ, nó thường được theo sau bởi một vấn đề, một tình huống hoặc một người.
  • Cụm từ "address the issue" thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết một vấn đề.