Skip to content

Advantage

Từ "advantage" trong tiếng Anh có nghĩa là "lợi thế", "điểm mạnh" hoặc "sự ưu việt". Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó mang lại lợi ích hoặc giúp ai đó có được vị trí tốt hơn so với người khác.

1. Lợi thế, ưu điểm

  • Nghĩa: "Advantage" dùng để chỉ một yếu tố tích cực giúp bạn có lợi hơn trong một tình huống hoặc cuộc cạnh tranh nào đó.
  • Ví dụ:
    • The company has a significant advantage in the market. (Công ty này có lợi thế đáng kể trong thị trường.)
    • He has the advantage of being fluent in three languages. (Anh ta có lợi thế là thông thạo ba ngôn ngữ.)

2. Sự ưu việt, sự vượt trội

  • Nghĩa: "Advantage" cũng có thể được dùng để thể hiện sự ưu việt của một người hoặc một thứ gì đó so với những người hoặc thứ khác.
  • Ví dụ:
    • Our team has a clear advantage over the opponents. (Đội chúng tôi có lợi thế rõ ràng so với đối thủ.)
    • This new technology has a significant advantage over older models. (Công nghệ mới này có lợi thế đáng kể so với các mẫu cũ hơn.)

3. Sử dụng "advantage" trong các cụm từ thông dụng

  • Take advantage of: Tận dụng, lợi dụng
    • Ví dụ: You should take advantage of this opportunity to learn more about the company. (Bạn nên tận dụng cơ hội này để tìm hiểu thêm về công ty.)
  • Have an advantage over: Có lợi thế hơn
    • Ví dụ: She has an advantage over her competitors because she has more experience. (Cô ấy có lợi thế hơn các đối thủ cạnh tranh vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn.)

Ghi chú:

  • "Advantage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cạnh tranh, kinh doanh, thể thao hoặc cuộc sống hàng ngày.
  • Nó thường đi kèm với các giới từ như "of", "over", "in".