Afraid
"Afraid" là một tính từ trong tiếng Anh, thể hiện cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc e ngại trước một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng của một người khi họ đối mặt với một nguy hiểm hoặc một điều gì đó không mong muốn.
Cách sử dụng:
1. Thể hiện cảm giác sợ hãi:
- Ví dụ:
- I'm afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.)
- She was afraid to go out alone at night. (Cô ấy sợ ra ngoài một mình vào ban đêm.)
2. Thể hiện sự e ngại:
- Ví dụ:
- I'm afraid to ask him for a raise. (Tôi e ngại xin tăng lương.)
- He was afraid to tell her the truth. (Anh ấy e ngại nói với cô ấy sự thật.)
3. Thể hiện sự lo lắng:
- Ví dụ:
- I'm afraid that I might lose my job. (Tôi lo lắng rằng mình có thể mất việc.)
- She was afraid that she wouldn't be able to finish the project on time. (Cô ấy lo lắng rằng mình sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
4. Thể hiện sự xin lỗi:
- Ví dụ:
- I'm afraid I can't help you with that. (Tôi xin lỗi, tôi không thể giúp bạn việc đó.)
- I'm afraid I have to leave now. (Tôi xin lỗi, tôi phải đi bây giờ.)
5. Thể hiện sự không chắc chắn:
- Ví dụ:
- I'm afraid I don't know the answer to that question. (Tôi xin lỗi, tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
- I'm afraid I can't remember her name. (Tôi xin lỗi, tôi không nhớ tên cô ấy.)
Ghi chú:
- "Afraid" thường được sử dụng với động từ "be" ("am", "is", "are", "was", "were").
- "Afraid" có thể được sử dụng với giới từ "of" để thể hiện cảm giác sợ hãi.
- "Afraid" có thể được sử dụng với động từ "to" để thể hiện cảm giác e ngại.
- "Afraid" có thể được sử dụng với một mệnh đề để thể hiện sự lo lắng.
- "Afraid" có thể được sử dụng với một cụm từ để thể hiện sự xin lỗi hoặc không chắc chắn.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng "afraid" trong các ngữ cảnh cụ thể bằng cách tham khảo các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh hoặc tìm kiếm trên mạng.