After
Từ "after" trong tiếng Anh có nghĩa là "sau", "sau khi". Từ này được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trình tự sự việc.
1. Chỉ thời gian
- Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian diễn ra một sự kiện, hành động sau khi một sự kiện, hành động khác đã kết thúc.
- Ví dụ:
- I will see you after the meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc họp.)
- He went to bed after midnight. (Anh ta đi ngủ sau nửa đêm.)
2. Chỉ trình tự sự việc
- Nghĩa: Khi muốn nói về một hành động xảy ra sau một hành động khác.
- Ví dụ:
- After eating dinner, we watched a movie. (Sau khi ăn tối, chúng tôi xem một bộ phim.)
- She finished her work and then went home. (Cô ấy hoàn thành công việc và sau đó về nhà.)
3. Chỉ kết quả của một hành động
- Nghĩa: Khi muốn nói về một kết quả, một sự thay đổi xảy ra sau khi một hành động được thực hiện.
- Ví dụ:
- After the rain, the sun came out. (Sau cơn mưa, mặt trời ló ra.)
- She was exhausted after the long journey. (Cô ấy kiệt sức sau chuyến đi dài.)
4. Chỉ sự so sánh
- Nghĩa: Khi muốn so sánh hai sự vật, sự việc, hành động.
- Ví dụ:
- She is much taller after she grew up. (Cô ấy cao hơn nhiều sau khi lớn lên.)
- This book is more interesting after the first chapter. (Cuốn sách này thú vị hơn sau chương đầu tiên.)
5. Chỉ vị trí
- Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí của một sự vật, sự việc so với một sự vật, sự việc khác.
- Ví dụ:
- The car was parked after the house. (Chiếc xe được đậu sau ngôi nhà.)
- They walked after the leader. (Họ đi theo sau người dẫn đầu.)
Ghi chú:
- "After" thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ chỉ thời gian hoặc trình tự sự việc.
- "After" có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy vào ngữ cảnh.