Afternoon
"Afternoon" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ khoảng thời gian từ buổi trưa đến buổi tối. Từ này được sử dụng để diễn đạt thời gian trong ngày, thường dùng để nói về việc làm gì trong khoảng thời gian này.
Cách sử dụng:
1. Chỉ thời gian:
- Ví dụ: "I'll meet you this afternoon." (Tôi sẽ gặp bạn chiều nay.)
- Ví dụ: "The afternoon was warm and sunny." (Buổi chiều ấm áp và nắng rực rỡ.)
2. Dùng để chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối:
- Ví dụ: "We had lunch at noon and spent the afternoon shopping." (Chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ và dành buổi chiều đi mua sắm.)
3. Dùng trong các cụm từ:
- Ví dụ: "good afternoon" (chào buổi chiều)
- Ví dụ: "late afternoon" (chiều muộn)
- Ví dụ: "early afternoon" (chiều sớm)
4. Dùng như một trạng từ chỉ thời gian:
- Ví dụ: "I went to the park afternoon." (Tôi đi công viên vào buổi chiều.)
5. Dùng trong một số thành ngữ:
- Ví dụ: "to have an afternoon off" (nghỉ buổi chiều)
- Ví dụ: "to spend the afternoon with someone" (dành buổi chiều với ai đó)
Lưu ý:
- "Afternoon" thường được viết hoa khi đứng đầu câu hoặc khi được sử dụng như một phần của ngày.
- Từ "afternoon" có thể được sử dụng một cách linh hoạt để thể hiện khoảng thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian chung chung.
Ví dụ:
- "Good afternoon, everyone!" (Chào buổi chiều, mọi người!)
- "I have a meeting this afternoon." (Tôi có một cuộc họp chiều nay.)
- "We had a picnic in the park this afternoon." (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trong công viên vào chiều nay.)
- "I'm going to take a nap in the afternoon." (Tôi sẽ ngủ trưa vào buổi chiều.)