Skip to content

Against

1. Chỉ sự phản đối, chống lại

  • Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự bất đồng, phản đối hoặc chống lại một người, một ý tưởng, một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • The protesters are demonstrating against the new law. (Những người biểu tình đang biểu tình phản đối luật mới.)
    • He argued against the proposal. (Anh ấy tranh luận phản đối đề xuất.)

2. Chỉ sự va chạm, tiếp xúc trực tiếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một vật thể va chạm hoặc tiếp xúc với một vật thể khác.
  • Ví dụ:
    • The ball hit against the wall. (Quả bóng đập vào tường.)
    • He leaned against the tree. (Anh ấy dựa vào cây.)

3. Chỉ sự so sánh, đối chiếu

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh, đối chiếu một điều gì đó với một tiêu chuẩn, một cơ sở nào đó.
  • Ví dụ:
    • The company’s performance is measured against its competitors. (Hiệu suất của công ty được đánh giá so với đối thủ cạnh tranh.)
    • The painting looks good against that background. (Bức tranh trông đẹp khi đặt trên nền đó.)

4. Chỉ sự bảo vệ, phòng ngừa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bảo vệ, phòng ngừa một điều gì đó khỏi bị ảnh hưởng, bị thiệt hại.
  • Ví dụ:
    • Take an umbrella to protect yourself against the rain. (Hãy mang theo ô để bảo vệ bản thân khỏi mưa.)
    • The building is protected against fire. (Tòa nhà được bảo vệ chống cháy.)

5. Chỉ sự bối cảnh, nền tảng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về bối cảnh, nền tảng của một sự kiện, một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • The speech was delivered against the backdrop of a political crisis. (Bài phát biểu được diễn ra trong bối cảnh khủng hoảng chính trị.)
    • The painting is set against a backdrop of a beautiful sunset. (Bức tranh có bối cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)

Ghi chú:

  • "Against" thường đóng vai trò là giới từ và thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ.
  • "Against" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc câu đa dạng và phong phú.