Age
"Age" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ độ tuổi, giai đoạn của cuộc đời, niên đại, thời đại. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "age":
1. Độ tuổi
- Nghĩa: Chỉ số lượng năm một người đã sống.
- Ví dụ:
- What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- She is 25 years of age. (Cô ấy 25 tuổi.)
2. Giai đoạn của cuộc đời
- Nghĩa: Chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong cuộc sống của một người, thường được đặc trưng bởi các sự kiện hoặc thay đổi cụ thể.
- Ví dụ:
- The golden age of Hollywood. (Thời kỳ hoàng kim của Hollywood.)
- He is at the age where he is starting to think about retirement. (Anh ấy đang ở độ tuổi bắt đầu nghĩ đến nghỉ hưu.)
3. Niên đại, thời đại
- Nghĩa: Chỉ một khoảng thời gian lịch sử hoặc một giai đoạn cụ thể trong lịch sử.
- Ví dụ:
- The Stone Age. (Thời kỳ đồ đá.)
- The age of exploration. (Kỷ nguyên khám phá.)
4. Độ tuổi pháp lý
- Nghĩa: Chỉ độ tuổi được pháp luật quy định để được phép làm một việc gì đó, chẳng hạn như lái xe, uống rượu hoặc bỏ phiếu.
- Ví dụ:
- The drinking age in this country is 21. (Độ tuổi uống rượu hợp pháp ở quốc gia này là 21.)
5. Từ ngữ thường đi kèm
- "of age": đủ tuổi (đủ tuổi hợp pháp để làm gì đó)
- "at the age of": ở độ tuổi (để chỉ tuổi khi một sự kiện xảy ra)
- "age group": nhóm tuổi
- "age limit": độ tuổi giới hạn
Ghi chú
- "Age" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Khi "age" là danh từ đếm được, nó có thể được sử dụng ở số nhiều. Ví dụ: "The different ages of man."
- "Age" có thể được sử dụng như một tính từ. Ví dụ: "an age-old tradition."