Agree
Từ "agree" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "agreer" có nghĩa là "đồng ý", "phù hợp". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "agree":
1. Đồng ý với điều gì đó
- Nghĩa: Biểu thị sự đồng tình, chấp nhận hoặc tán thành với một quan điểm, ý kiến, hoặc đề nghị.
- Ví dụ:
- I agree with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
- We agreed to meet at 7 pm. (Chúng tôi đồng ý gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
2. Đồng ý làm gì đó
- Nghĩa: Biểu thị sự sẵn sàng hoặc chấp nhận thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- I agree to help you with your project. (Tôi đồng ý giúp bạn làm dự án.)
- She agreed to go to the party. (Cô ấy đồng ý đi dự tiệc.)
3. Đồng ý với nhau
- Nghĩa: Diễn tả sự thống nhất, hòa hợp giữa hai hoặc nhiều người về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- They agreed on a plan to solve the problem. (Họ đồng ý một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)
- We can’t agree on anything. (Chúng tôi không thể thống nhất bất cứ điều gì.)
4. Đồng ý theo cách nào đó
- Nghĩa: Sử dụng để mô tả cách thức hoặc phương pháp đồng ý, thường đi kèm với giới từ “on”, “with”, “to”.
- Ví dụ:
- We agree on the basic principles. (Chúng tôi đồng ý về những nguyên tắc cơ bản.)
- I agree with you on that point. (Tôi đồng ý với bạn về điểm đó.)
- He agreed to meet with the client. (Anh ấy đồng ý gặp gỡ khách hàng.)
5. Cấu trúc câu thông dụng
- Agree with someone: Đồng ý với ai đó.
- Agree on something: Đồng ý về điều gì đó.
- Agree to do something: Đồng ý làm điều gì đó.
- Agree that...: Đồng ý rằng...
Ghi chú:
- "Agree" thường đi với động từ nguyên thể có "to".
- "Agree" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến những cuộc thảo luận chính thức.