Skip to content

Air

"Air" là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ, động từ hoặc cả hai, mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

1. Danh từ

  • Nghĩa: Không khí, bầu khí quyển bao quanh trái đất.

  • Ví dụ:

    • Breathe in the fresh air. (Hít thở bầu không khí trong lành.)
    • The air is thick with smoke. (Không khí dày đặc khói.)
    • We need air to survive. (Chúng ta cần không khí để tồn tại.)
  • Nghĩa: Không gian, khoảng trống.

  • Ví dụ:

    • There is a lot of air in the balloon. (Có rất nhiều không khí trong quả bóng.)
    • The room was filled with air. (Căn phòng tràn đầy không khí.)
    • She was so full of air that she couldn't fit into the dress. (Cô ấy quá mập nên không thể mặc vừa chiếc váy.)
  • Nghĩa: Cách thức, kiểu dáng.

  • Ví dụ:

    • This dress has an air of elegance. (Chiếc váy này có vẻ thanh lịch.)
    • He has an air of confidence. (Anh ấy có vẻ tự tin.)
    • The music had an air of mystery. (Âm nhạc có vẻ bí ẩn.)

2. Động từ

  • Nghĩa: Thông hơi, làm thoáng khí.

  • Ví dụ:

    • Air the room before you go to bed. (Thông gió cho căn phòng trước khi đi ngủ.)
    • The windows were open to air the house. (Cửa sổ được mở để thông gió cho ngôi nhà.)
    • They aired the laundry outside. (Họ phơi quần áo ngoài trời.)
  • Nghĩa: Phát sóng, phát thanh.

  • Ví dụ:

    • They aired the news at 7 pm. (Họ phát tin tức lúc 7 giờ tối.)
    • The documentary will be aired next week. (Phim tài liệu sẽ được phát sóng vào tuần sau.)
    • They aired their grievances on the radio. (Họ lên tiếng than phiền trên đài phát thanh.)

Ghi chú:

  • "Air" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ: air travel (du lịch hàng không), air pollution (ô nhiễm không khí), air quality (chất lượng không khí).
  • Khi dùng "air" với nghĩa là không khí, nó thường là danh từ không đếm được.
  • Khi dùng "air" với nghĩa là không gian hoặc cách thức, nó thường là danh từ đếm được.