Airline
"Airline" là một danh từ chỉ một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng máy bay. Các hãng hàng không thường có mạng lưới tuyến bay kết nối nhiều thành phố và quốc gia, giúp mọi người di chuyển dễ dàng và nhanh chóng.
Các khái niệm liên quan:
- Flights (Chuyến bay): Các chuyến bay cụ thể do hãng hàng không thực hiện.
- Routes (Tuyến bay): Các đường bay cố định được hãng hàng không khai thác thường xuyên.
- Airports (Sân bay): Các địa điểm nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.
- Tickets (Vé máy bay): Giấy tờ chứng minh hành khách được phép bay trên chuyến bay cụ thể.
- Cabin crew (Phi hành đoàn): Nhân viên trên máy bay bao gồm tiếp viên hàng không, phi công, hoa tiêu, v.v.
Ví dụ:
- I booked a flight with VietJet Air to Da Nang. (Tôi đã đặt vé máy bay của VietJet Air đến Đà Nẵng.)
- The airline offers daily flights from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Hãng hàng không này cung cấp các chuyến bay hàng ngày từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
- I prefer to fly with airlines that have good safety records. (Tôi thích bay với những hãng hàng không có hồ sơ an toàn tốt.)
- The airline industry is facing many challenges, including competition and fuel prices. (Ngành hàng không đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cạnh tranh và giá nhiên liệu.)
Ghi chú:
- Khi muốn nói về nhiều hãng hàng không, ta dùng "airlines" (số nhiều).
- "Airline" có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "airline industry" (ngành hàng không).