Airport
"Airport" là một từ tiếng Anh chỉ nơi mà máy bay cất cánh và hạ cánh. Nó là một trung tâm giao thông quan trọng cho du lịch và vận chuyển hàng hóa.
Các loại sân bay:
- Sân bay quốc tế: Nơi mà máy bay có thể bay đến và đi từ các quốc gia khác nhau.
- Sân bay quốc nội: Nơi mà máy bay chỉ bay đến và đi từ các địa điểm trong cùng một quốc gia.
- Sân bay thương mại: Sân bay phục vụ các chuyến bay thương mại.
- Sân bay quân sự: Sân bay phục vụ mục đích quân sự.
- Sân bay chung: Sân bay được sử dụng bởi cả máy bay thương mại và máy bay riêng tư.
Các khu vực chính trong sân bay:
- Khu vực đến: Nơi hành khách đến từ chuyến bay.
- Khu vực đi: Nơi hành khách lên máy bay.
- Khu vực làm thủ tục: Nơi hành khách làm thủ tục cho chuyến bay của họ.
- Khu vực chờ: Nơi hành khách đợi chuyến bay của họ.
- Khu vực hành lý: Nơi hành khách lấy hành lý của họ.
- Khu vực kiểm tra an ninh: Nơi hành khách kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.
Ví dụ:
- I'm going to the airport to catch my flight. (Tôi đến sân bay để lên máy bay.)
- The airport is a busy place, especially during peak hours. (Sân bay là nơi đông đúc, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)
- I'm flying out of the international airport. (Tôi bay từ sân bay quốc tế.)
Từ đồng nghĩa:
- Airfield
- Aerodrome
Từ liên quan:
- Airplane
- Flight
- Pilot
- Stewardess
- Luggage
- Security
- Terminal
- Runway
- Gate
- Boarding pass