Skip to content

Alive

Từ "alive" trong tiếng Anh có nghĩa là "sống", "còn sống", "không chết". Nó được sử dụng để chỉ những người, động vật hoặc thực vật có sự sống.

Cách sử dụng:

  1. Dùng để mô tả người, động vật hoặc thực vật có sự sống:
  • Ví dụ:
    • The dog is alive. (Con chó còn sống.)
    • My grandfather is still alive. (Ông tôi vẫn còn sống.)
    • The plants are alive. (Những cây này còn sống.)
  1. Dùng để diễn tả một thứ gì đó vẫn còn tồn tại:
  • Ví dụ:
    • The memories of that day are alive in my mind. (Những kỉ niệm về ngày hôm đó vẫn còn sống động trong tâm trí tôi.)
    • The city is alive with energy. (Thành phố tràn đầy năng lượng.)
    • The legend of the lost city is alive. (Truyền thuyết về thành phố bị mất vẫn còn tồn tại.)
  1. Dùng để chỉ một người hoặc động vật thoát khỏi nguy hiểm:
  • Ví dụ:
    • I was alive after the car accident. (Tôi còn sống sau tai nạn xe hơi.)
    • The bird was alive after falling from the tree. (Con chim còn sống sau khi rơi từ trên cây xuống.)
  1. Dùng để chỉ một người hoặc động vật đang hoạt động:
  • Ví dụ:
    • The party was alive with music. (Bữa tiệc sôi động với âm nhạc.)
    • The city was alive with people. (Thành phố tràn đầy người.)
  1. Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ:
  • Ví dụ:
    • She was alive with excitement. (Cô ấy phấn khích.)
    • He was alive with anger. (Anh ấy giận dữ.)

Lưu ý:

  • Từ "alive" thường đứng sau danh từ.
  • "Alive" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, nhưng ít phổ biến hơn.