Skip to content

All

"All" là một đại từ không xác định trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ toàn bộ, tất cả mọi thứ hoặc mọi người trong một nhóm. Nó thường được dùng để chỉ một tập hợp đầy đủ.

1. Chỉ toàn bộ hoặc tất cả mọi thứ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ toàn bộ một nhóm hoặc tất cả mọi thứ liên quan đến một nhóm.
  • Ví dụ:
    • All the students are in the classroom. (Tất cả học sinh đều ở trong lớp học.)
    • I ate all the cookies. (Tôi đã ăn hết tất cả bánh quy.)

2. Dùng với danh từ đếm được và không đếm được

  • Nghĩa: Có thể đứng trước danh từ đếm được (dạng số nhiều) hoặc danh từ không đếm được.
  • Ví dụ:
    • All the books are on the shelf. (Tất cả sách đều ở trên giá sách.)
    • All the water is gone. (Tất cả nước đã hết.)

3. Dùng với danh từ hoặc đại từ

  • Nghĩa: Có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ, tạo thành cụm danh từ.
  • Ví dụ:
    • All of my friends are coming to the party. (Tất cả bạn bè của tôi đều đến bữa tiệc.)
    • All of it is true. (Tất cả điều đó đều là sự thật.)

4. Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ

  • Nghĩa: Kết hợp với các từ khác như "almost", "nearly", "quite" để biểu thị gần như toàn bộ.
  • Ví dụ:
    • Almost all of the students passed the exam. (Gần như tất cả học sinh đều đậu kỳ thi.)
    • Nearly all the trees were blown down by the storm. (Gần như tất cả cây cối bị gió bão thổi đổ.)

5. Dùng trong câu phủ định

  • Nghĩa: Dùng trong câu phủ định để chỉ sự không có một phần nào của một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Not all the students are happy. (Không phải tất cả học sinh đều vui vẻ.)
    • Not all of them are coming. (Không phải tất cả họ đều đến.)

Ghi chú:

  • "All" thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ nó bổ nghĩa.
  • "All" có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • "All" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau.