Skip to content

Almost

Từ "almost" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "all" và "mæst", có nghĩa là "hoàn toàn" và "phải". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "almost":

1. Chỉ sự gần như xảy ra hoặc đạt được

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một hành động, một sự kiện gần như xảy ra nhưng không hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • I almost missed the bus. (Tôi suýt nữa thì lỡ chuyến xe buýt.)
    • She almost won the race. (Cô ấy suýt nữa đã thắng cuộc đua.)

2. Chỉ sự gần như đạt đến một giá trị hoặc mức độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một giá trị hoặc mức độ gần như đạt đến một điểm nhất định.
  • Ví dụ:
    • It’s almost 5 o’clock. (Gần 5 giờ rồi.)
    • The room is almost full. (Căn phòng gần như đầy.)

3. Chỉ sự gần như giống hoặc tương đồng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hai đối tượng hoặc khái niệm gần như giống nhau nhưng không hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • Your car is almost the same as mine. (Xe của bạn gần như giống xe của tôi.)
    • Their opinions are almost identical. (Quan điểm của họ gần như giống nhau.)

4. Chỉ sự gần như đạt được mục tiêu hoặc kế hoạch

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một hành động hoặc dự định gần như đạt được mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • I almost finished the project. (Tôi suýt nữa đã hoàn thành dự án.)
    • We almost reached our goal. (Chúng tôi suýt nữa đã đạt được mục tiêu của mình.)

Ghi chú:

  • "Almost" thường được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • "Almost" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.