Alone
Từ "alone" trong tiếng Anh có nghĩa là "một mình", "cô đơn", "không có ai bên cạnh". Nó có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Là tính từ
- Nghĩa: Diễn tả một người hoặc một vật ở một mình, không có ai khác bên cạnh.
- Ví dụ:
- She lives alone. (Cô ấy sống một mình.)
- The dog was left alone in the house. (Con chó bị bỏ lại một mình trong nhà.)
2. Là trạng từ
- Nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện một mình, không có sự giúp đỡ của ai khác.
- Ví dụ:
- He went into the forest alone. (Anh ấy đi vào rừng một mình.)
- I prefer to work alone. (Tôi thích làm việc một mình.)
3. Nghĩa ẩn dụ
- Nghĩa: "Alone" có thể được sử dụng để chỉ một cảm giác cô đơn, bị cô lập về tinh thần.
- Ví dụ:
- I felt so alone after my parents died. (Tôi cảm thấy rất cô đơn sau khi bố mẹ tôi qua đời.)
- She felt alone in the crowd. (Cô ấy cảm thấy cô đơn giữa đám đông.)
4. Cụm từ "all alone"
- Nghĩa: Cụm từ này nhấn mạnh sự cô đơn, sự cách biệt hoàn toàn.
- Ví dụ:
- I was all alone in the dark. (Tôi hoàn toàn một mình trong bóng tối.)
- He felt all alone in the world. (Anh ấy cảm thấy cô đơn giữa thế giới.)
Ghi chú:
- "Alone" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- Khi sử dụng "alone" trong văn viết, cần lưu ý ngữ cảnh và đối tượng để đảm bảo sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả.