Skip to content

Along

Từ "along" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on lang" có nghĩa là "theo chiều dài", "dọc theo". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "along":

1. Chỉ sự di chuyển theo một hướng nhất định

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển theo một hướng, thường là dọc theo một đường thẳng hoặc một con đường.
  • Ví dụ:
    • We walked along the beach. (Chúng tôi đi dọc theo bờ biển.)
    • The river flows along the valley. (Con sông chảy dọc theo thung lũng.)

2. Chỉ sự đồng hành, cùng với

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một người hoặc vật di chuyển cùng với một người khác.
  • Ví dụ:
    • She walked along with her friends. (Cô ấy đi cùng với bạn bè.)
    • The car drove along with the bus. (Chiếc xe chạy cùng với xe buýt.)

3. Chỉ sự tiếp tục, kéo dài

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một hành động, trạng thái tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian.
  • Ví dụ:
    • The music played along for hours. (Âm nhạc được phát liên tục trong nhiều giờ.)
    • The story goes along like this. (Câu chuyện diễn ra như thế này.)

4. Chỉ sự cộng thêm, ngoài ra

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự thêm vào, bổ sung cho điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Along with the flowers, she brought a cake. (Ngoài hoa, cô ấy còn mang theo một chiếc bánh.)
    • Along with her studies, she works part-time. (Bên cạnh việc học, cô ấy còn làm thêm giờ.)

5. Chỉ sự sự kiện diễn ra cùng thời gian

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự kiện diễn ra cùng thời gian với một sự kiện khác.
  • Ví dụ:
    • The phone rang along with the doorbell. (Chuông điện thoại reo cùng lúc với chuông cửa.)
    • The sun rose along with the birds singing. (Mặt trời mọc cùng lúc với tiếng chim hót.)

Ghi chú:

  • "Along" có thể được sử dụng với giới từ "with" để nhấn mạnh sự đồng hành.
  • "Along" thường được sử dụng trong các cụm từ như "along the way" (trên đường đi), "along with" (cùng với), "all along" (từ đầu đến cuối).