Already
"Already" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một hành động hoặc một sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
1. Diễn tả sự đã hoàn thành
- Nghĩa: Dùng khi một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
- Ví dụ:
- I've already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
- He already knows the answer. (Anh ta đã biết đáp án rồi.)
2. Diễn tả sự bất ngờ
- Nghĩa: Dùng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra sớm hơn dự kiến.
- Ví dụ:
- It's already 10 o'clock? (Đã 10 giờ rồi sao?)
- They're already leaving? (Họ đã đi rồi sao?)
3. Diễn tả sự sớm hơn dự kiến
- Nghĩa: Dùng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra sớm hơn dự kiến.
- Ví dụ:
- The train is already here. (Tàu đã đến rồi.)
- The party is already over. (Bữa tiệc đã kết thúc rồi.)
4. Diễn tả sự phản đối
- Nghĩa: Dùng khi muốn phản đối một lời đề nghị hoặc một yêu cầu.
- Ví dụ:
- I've already told you, I can't go. (Tôi đã nói rồi, tôi không thể đi.)
- I've already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
5. Diễn tả sự tiếp tục
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang tiếp tục xảy ra.
- Ví dụ:
- The snow is already falling. (Tuyết đang rơi rồi.)
- The sun is already setting. (Mặt trời đang lặn rồi.)
6. Diễn tả sự không cần thiết
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện không cần thiết phải làm nữa.
- Ví dụ:
- You don't need to do that, I've already done it. (Bạn không cần phải làm việc đó, tôi đã làm rồi.)
- Don't worry, I've already checked the door. (Đừng lo, tôi đã kiểm tra cửa rồi.)
Ghi chú:
- "Already" thường đứng trước động từ chính trong câu.
- "Already" có thể được sử dụng với các thì khác nhau, bao gồm hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn.
- "Already" thường được sử dụng trong lời nói thường ngày.