Although
Từ "although" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là "mặc dù", "dù", "tuy nhiên". Nó được dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề thể hiện một sự thật, một sự kiện và mệnh đề còn lại thể hiện một điều trái ngược hoặc không mong đợi.
1. Nghĩa
"Although" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là "mặc dù", "dù", "tuy nhiên". Nó được dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề thể hiện một sự thật, một sự kiện và mệnh đề còn lại thể hiện một điều trái ngược hoặc không mong đợi.
2. Cách sử dụng
- Cấu trúc: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
- Ví dụ:
- Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Although she is very rich, she is not happy. (Mặc dù cô ấy rất giàu, cô ấy không hạnh phúc.)
3. Lưu ý
- "Although" có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Mệnh đề sau "although" thường có thể đảo ngữ (đảo động từ lên trước chủ ngữ).
4. Ví dụ
- Although it was late, he stayed up to finish his work. (Mặc dù đã muộn, anh ấy vẫn thức để hoàn thành công việc.)
- Although she is young, she is very wise. (Mặc dù cô ấy còn trẻ, cô ấy rất khôn ngoan.)
- Although I was tired, I couldn't sleep. (Mặc dù tôi mệt, tôi không thể ngủ.)
5. Từ đồng nghĩa
- Despite
- In spite of
- Even though
- However
6. Ví dụ minh họa
- Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- I went to the beach despite the fact that it was cold. (Tôi đến bãi biển mặc dù trời lạnh.)
- In spite of her age, she is still very active. (Bất chấp tuổi tác, cô ấy vẫn rất năng động.)
- Even though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.)
- He didn't go to work however he felt unwell. (Anh ấy không đi làm vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)