Skip to content

Among

Từ "among" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự hiện diện, sự phân bố hoặc sự liên kết giữa các thành viên của một nhóm hoặc một tập hợp. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "among":

1. Chỉ sự hiện diện trong một nhóm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một đối tượng hoặc người nào đó có mặt trong một nhóm, tập hợp.
  • Ví dụ:
    • There were many people among the crowd. (Có rất nhiều người trong đám đông.)
    • The cat hid among the bushes. (Con mèo ẩn mình trong bụi cây.)

2. Chỉ sự phân bố hoặc sự liên kết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự phân chia hoặc sự kết nối giữa các thành viên trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • The money was divided among the three brothers. (Tiền được chia đều cho ba anh em.)
    • The rumors spread among the students. (Tin đồn lan truyền giữa học sinh.)

3. Chỉ sự lựa chọn từ một nhóm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc lựa chọn một hoặc nhiều đối tượng từ một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Choose among the following options. (Hãy chọn trong số những lựa chọn sau.)
    • I saw her among the guests. (Tôi đã nhìn thấy cô ấy trong số khách mời.)

4. Chỉ sự tương tác giữa các thành viên trong một nhóm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương tác hoặc sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các thành viên trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • There is a lot of competition among the companies. (Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty.)
    • There was a sense of camaraderie among the soldiers. (Có một tinh thần đồng đội giữa các binh sĩ.)

Ghi chú:

  • "Among" thường được sử dụng với danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều.
  • "Among" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự hiện diện, phân bố, liên kết hoặc tương tác trong một nhóm.