Skip to content

Amount

Từ "amount" trong tiếng Anh được dùng để chỉ số lượng của một thứ gì đó, thường là một thứ gì đó không thể đếm được. Ví dụ:

  • "Amount of money": Số tiền
  • "Amount of time": Lượng thời gian
  • "Amount of food": Lượng thức ăn

Cách sử dụng:

1. Dùng với danh từ không đếm được:

  • Ví dụ:
    • There is a large amount of water in the tank. (Có một lượng lớn nước trong bể.)
    • I need to buy a small amount of sugar. (Tôi cần mua một lượng nhỏ đường.)

2. Dùng với "of" để chỉ lượng cụ thể:

  • Ví dụ:
    • The amount of money I earned this month is $500. (Số tiền tôi kiếm được trong tháng này là $500.)
    • I only need a small amount of rice for dinner. (Tôi chỉ cần một lượng nhỏ gạo cho bữa tối.)

3. Dùng với "a great deal of", "a lot of", "much" để chỉ một lượng lớn:

  • Ví dụ:
    • There is a great deal of traffic on the road today. (Có rất nhiều xe cộ trên đường hôm nay.)
    • I have a lot of work to do this week. (Tôi có rất nhiều việc phải làm tuần này.)
    • There is much water in the ocean. (Có rất nhiều nước trong đại dương.)

4. Dùng với "little", "a little", "some" để chỉ một lượng nhỏ:

  • Ví dụ:
    • I have a little time to spare. (Tôi có một ít thời gian rảnh.)
    • There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)

5. Dùng với "no", "any" để chỉ không có lượng nào:

  • Ví dụ:
    • There is no money left in my account. (Không còn tiền nào trong tài khoản của tôi.)
    • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)

Lưu ý:

  • "Amount" thường được sử dụng cho các danh từ không đếm được.
  • Có thể sử dụng "quantity" thay thế "amount" trong một số trường hợp, nhưng "amount" thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • "Amount" không dùng với các danh từ đếm được.
  • "Number" được sử dụng cho danh từ đếm được.