Ancient
Từ "ancient" trong tiếng Anh là một tính từ mang nghĩa "cổ xưa", "xưa cũ" hoặc "cổ đại". Nó miêu tả những thứ có từ thời xưa hoặc những người, sự vật, sự kiện, hoặc truyền thuyết từ thời cổ đại.
1. Mô tả độ tuổi của một thứ hoặc một sự kiện
- Nghĩa: Sử dụng để chỉ một thứ có từ lâu hoặc một sự kiện đã xảy ra từ lâu.
- Ví dụ:
- The ancient city of Rome. (Thành phố La Mã cổ đại)
- An ancient artifact. (Một cổ vật)
- The ancient Egyptians. (Người Ai Cập cổ đại)
- Ancient myths and legends. (Những thần thoại và truyền thuyết cổ xưa)
2. Mô tả văn hóa hoặc nền văn minh cổ đại
- Nghĩa: Sử dụng để mô tả một văn hóa hoặc nền văn minh từ thời xa xưa.
- Ví dụ:
- Ancient Greece. (Hy Lạp cổ đại)
- Ancient Rome. (La Mã cổ đại)
- Ancient Egypt. (Ai Cập cổ đại)
- Ancient civilizations. (Những nền văn minh cổ đại)
3. Mô tả sự vật cổ xưa, có tuổi đời cao
- Nghĩa: Sử dụng để mô tả sự vật, vật thể có tuổi đời cao, được chế tác từ lâu.
- Ví dụ:
- An ancient tree. (Một cái cây cổ thụ)
- Ancient ruins. (Những tàn tích cổ xưa)
- An ancient building. (Một tòa nhà cổ kính)
- Ancient artifacts. (Những cổ vật)
4. Sử dụng trong các cụm từ cố định
- Nghĩa: Từ "ancient" cũng được sử dụng trong các cụm từ cố định mang nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
- Ancient history. (Lịch sử cổ đại)
- Ancient times. (Thời cổ đại)
- Ancient wisdom. (Sự khôn ngoan cổ xưa)
- Ancient tradition. (Truyền thống cổ xưa)
Lưu ý:
- Từ "ancient" thường đi kèm với các danh từ chỉ người, sự vật, sự kiện, hoặc truyền thuyết từ thời cổ đại.
- Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả độ tuổi, lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.