Skip to content

And

"And" là một liên từ kết hợp, nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Nó được sử dụng để thể hiện sự bổ sung, liệt kê, hoặc kết hợp ý tưởng.

1. Liệt kê

  • Nghĩa: Dùng để liệt kê các danh từ, tính từ, động từ hoặc cụm từ.
  • Ví dụ:
    • I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
    • She is tall and beautiful. (Cô ấy cao và xinh đẹp.)
    • He went to the store and bought some milk. (Anh ấy đi đến cửa hàng và mua sữa.)

2. Kết hợp ý tưởng

  • Nghĩa: Dùng để kết hợp hai ý tưởng, thường là hai mệnh đề độc lập.
  • Ví dụ:
    • I went to the park and played basketball. (Tôi đi đến công viên và chơi bóng rổ.)
    • He studied hard and got good grades. (Anh ấy học hành chăm chỉ và đạt điểm cao.)

3. Bổ sung thông tin

  • Nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý nghĩa cho câu trước đó.
  • Ví dụ:
    • She is a great singer, and she is also a talented dancer. (Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời, và cô ấy cũng là một vũ công tài năng.)

4. Sự tương phản

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự tương phản nhẹ nhàng giữa hai ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)

5. Kết hợp hai hành động

  • Nghĩa: Dùng để kết hợp hai hành động xảy ra liên tiếp hoặc cùng lúc.
  • Ví dụ:
    • He opened the door and walked inside. (Anh ấy mở cửa và bước vào.)

6. Kết hợp các mệnh đề phụ thuộc

  • Nghĩa: Dùng để kết hợp các mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
  • Ví dụ:
    • He went to the store and bought some milk because he was out of it. (Anh ấy đi đến cửa hàng và mua sữa vì anh ấy hết sữa rồi.)

Ghi chú:

  • "And" có thể được sử dụng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
  • Khi sử dụng "and" để kết hợp hai mệnh đề độc lập, thường có dấu phẩy trước "and".
  • "And" là một từ kết nối cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, góp phần tạo nên sự liên kết logic trong các câu và đoạn văn.