Skip to content

Angry

Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là "giận dữ", "tức giận", "bực tức". Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực khi ai đó cảm thấy khó chịu, tức giận hoặc thất vọng vì một điều gì đó hoặc ai đó.

1. Diễn tả cảm xúc giận dữ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cảm xúc giận dữ, tức giận, khó chịu của một người.
  • Ví dụ:
    • She was angry at him for forgetting her birthday. (Cô ấy tức giận anh ta vì anh ta quên sinh nhật cô ấy.)
    • He is angry with the company for firing him without a reason. (Anh ta giận công ty vì họ sa thải anh ta mà không có lý do.)

2. Mô tả trạng thái giận dữ

  • Nghĩa: Khi muốn mô tả trạng thái giận dữ, tức giận của một người.
  • Ví dụ:
    • He looked very angry when he heard the news. (Anh ta trông rất tức giận khi nghe tin.)
    • The dog was growling angrily. (Con chó gầm gừ một cách giận dữ.)

3. Diễn tả nguyên nhân khiến ai đó giận dữ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về nguyên nhân khiến ai đó tức giận, khó chịu.
  • Ví dụ:
    • I’m angry about the way she treated me. (Tôi tức giận vì cách cô ấy đối xử với tôi.)
    • He is angry at the injustice of the situation. (Anh ta tức giận về sự bất công của tình huống này.)

4. Chỉ mức độ giận dữ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ giận dữ của một người.
  • Ví dụ:
    • She was very angry, but she didn’t say anything. (Cô ấy rất tức giận, nhưng cô ấy không nói gì.)
    • He was so angry that he slammed the door. (Anh ta tức giận đến nỗi anh ta đóng sầm cửa lại.)

5. Mô tả hành động do giận dữ gây ra

  • Nghĩa: Khi muốn mô tả hành động của một người khi họ giận dữ.
  • Ví dụ:
    • He was so angry that he punched the wall. (Anh ta tức giận đến nỗi anh ta đấm vào tường.)
    • She stormed out of the room in anger. (Cô ấy bỏ đi khỏi phòng một cách giận dữ.)

Ghi chú:

  • "Angry" là một tính từ và thường được sử dụng với động từ “to be” (am, is, are, was, were) hoặc các động từ khác để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc hành động.
  • "Angry" có thể đi kèm với giới từ "at", "with", "about", "over" để chỉ mục tiêu hoặc nguyên nhân khiến ai đó giận dữ.