Skip to content

Ankle

Ankle là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ phần khớp nối giữa chân và cẳng chân.

Ý nghĩa cơ bản:

  • Mắt cá chân: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ ankle.
  • Phần dưới của ống quần: Đôi khi, từ ankle được dùng để chỉ phần ống quần bó sát ở mắt cá chân (ví dụ: ankle jeans).

Cách sử dụng trong câu:

  • Làm chủ ngữ:
    • My ankle is swollen. (Mắt cá chân của tôi sưng lên.)
  • Làm tân ngữ:
    • I twisted my ankle playing soccer. (Tôi bị vặn mắt cá chân khi chơi bóng đá.)
  • Trong các cụm từ:
    • Ankle boot: Giày cao cổ
    • Ankle bracelet: Vòng đeo chân
    • Ankle support: Băng bảo vệ mắt cá chân
    • Sprain your ankle: Vặn mắt cá chân

Ví dụ câu:

  • She sprained her ankle and had to wear a cast. (Cô ấy bị vặn mắt cá chân và phải bó bột.)
  • He rolled up his pants to show off his new ankle socks. (Anh ấy xắn quần lên để khoe đôi tất mới.)
  • Ankle injuries are common among athletes. (Chấn thương mắt cá chân rất phổ biến ở vận động viên.)

Lưu ý:

  • Phát âm: /ˈæŋkl/
  • Từ đồng nghĩa: foot joint, lower leg
  • Từ liên quan: foot, leg, heel, toe

Bài tập thực hành:

Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • Tôi bị đau mắt cá chân.
  • Cô ấy đang xỏ giày cao cổ.
  • Vận động viên bóng rổ thường bị vặn mắt cá chân.

Đáp án gợi ý:

  • I have an ankle pain.
  • She is putting on ankle boots.
  • Basketball players often sprain their ankles.

Lời khuyên:

  • Tìm kiếm hình ảnh: Hình ảnh sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về phần cơ thể này và cách sử dụng từ ankle.
  • Nghe phát âm: Nghe cách người bản xứ phát âm từ ankle sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn.
  • Thực hành: Cố gắng sử dụng từ ankle trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết của bạn để làm quen với từ này.