Answer
Từ "answer" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "andswarian", có nghĩa là "trả lời" hoặc "đáp lại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "answer":
1. Động từ: Trả lời
- Nghĩa: Diễn tả hành động cung cấp lời giải thích, phản hồi cho một câu hỏi, một yêu cầu hoặc một vấn đề.
- Ví dụ:
- Can you answer my question? (Bạn có thể trả lời câu hỏi của tôi không?)
- She answered the phone. (Cô ấy đã nghe điện thoại.)
- He didn’t answer the letter. (Anh ấy đã không trả lời bức thư.)
2. Danh từ: Câu trả lời
- Nghĩa: Chỉ lời giải thích, phản hồi cho một câu hỏi, một yêu cầu hoặc một vấn đề.
- Ví dụ:
- I don’t know the answer to that question. (Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
- What is your answer? (Câu trả lời của bạn là gì?)
- The answer is on the back of the card. (Câu trả lời ở mặt sau của thẻ.)
3. Danh từ: Sự giải đáp
- Nghĩa: Diễn tả sự giải thích hoặc lời giải thích cho một vấn đề hoặc một câu hỏi.
- Ví dụ:
- The scientist is looking for an answer to the mystery. (Nhà khoa học đang tìm kiếm lời giải cho bí ẩn này.)
- There is no easy answer to this problem. (Không có câu trả lời dễ dàng cho vấn đề này.)
Ghi chú:
- Từ "answer" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
- Khi dùng "answer" làm động từ, nó có thể được theo sau bởi một danh từ, một đại từ hoặc một mệnh đề.
- Khi dùng "answer" làm danh từ, nó thường được dùng với các giới từ như "to" (trả lời cho), "for" (trả lời cho), "of" (câu trả lời của).