Skip to content

App

App là từ viết tắt của application, có nghĩa là ứng dụng. Trong thời đại công nghệ hiện nay, app thường được hiểu là một phần mềm nhỏ, được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Cách sử dụng "app" trong câu:

  • Làm chủ ngữ:
    • The app is very easy to use. (Ứng dụng này rất dễ sử dụng.)
  • Làm tân ngữ:
    • I downloaded a new weather app. (Tôi đã tải xuống một ứng dụng thời tiết mới.)
  • Trong các cụm từ:
    • Mobile app: Ứng dụng di động
    • App store: Cửa hàng ứng dụng
    • App development: Phát triển ứng dụng

Ví dụ câu:

  • There are many language learning apps available. (Có rất nhiều ứng dụng học ngôn ngữ.)
  • I use a fitness app to track my workouts. (Tôi sử dụng một ứng dụng tập thể dục để theo dõi các bài tập của mình.)
  • This app can help you find the nearest restaurant. (Ứng dụng này có thể giúp bạn tìm nhà hàng gần nhất.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Phát âm: /æp/
  • Từ đồng nghĩa: application, program
  • Từ liên quan: smartphone, tablet, download, install

Bài tập thực hành:

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • Tôi muốn tải một ứng dụng đọc sách.
  • Ứng dụng này rất hữu ích cho việc học toán.
  • Cửa hàng ứng dụng có rất nhiều trò chơi thú vị.

Đáp án gợi ý:

  • I want to download a reading app.
  • This app is very useful for learning math.
  • The app store has many interesting games.

Mở rộng kiến thức:

  • Các loại app: Có rất nhiều loại app khác nhau, chẳng hạn như app xã hội, app giải trí, app giáo dục, app thương mại điện tử, v.v.
  • Cách tải app: Bạn có thể tải app từ các cửa hàng ứng dụng như App Store (iOS) và Google Play (Android).
  • Cách sử dụng app: Mỗi app có cách sử dụng riêng, bạn cần đọc hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng hiệu quả.