Skip to content

Appear

"Appear" là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng và hiệu quả nhé!

Các nghĩa chính của "appear":

  • Xuất hiện: Ai đó hoặc cái gì đó xuất hiện trong tầm nhìn.
    • Ví dụ: A rainbow appeared in the sky. (Một cầu vồng xuất hiện trên bầu trời.)
  • Trông như, có vẻ như: Dùng để diễn tả một ấn tượng, một sự thật dựa trên những gì ta nhìn thấy hoặc biết.
    • Ví dụ: She appears to be tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
  • Được công bố, xuất bản: Một cuốn sách, một bài báo, một bộ phim... được phát hành.
    • Ví dụ: His new book will appear next month. (Cuốn sách mới của ông ấy sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
  • Xuất hiện tại tòa án: Để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời các cáo buộc.
    • Ví dụ: He was asked to appear as a witness. (Anh ấy được yêu cầu ra làm chứng.)

Cách sử dụng phổ biến:

  • Appear + tính từ:
    • Ví dụ: He appears happy. (Anh ấy trông hạnh phúc.)
  • Appear + to be + tính từ:
    • Ví dụ: She appears to be nervous. (Cô ấy có vẻ lo lắng.)
  • Appear + động từ nguyên mẫu:
    • Ví dụ: He appears to know the answer. (Anh ấy có vẻ biết câu trả lời.)
  • It appears that + mệnh đề:
    • Ví dụ: It appears that she has left. (Có vẻ như cô ấy đã đi rồi.)

Ví dụ cụ thể:

  • Xuất hiện: A ghost appeared in the mirror. (Một con ma xuất hiện trong gương.)
  • Trông như: The problem appears to be more serious than we thought. (Vấn đề có vẻ nghiêm trọng hơn chúng ta nghĩ.)
  • Được công bố: The article will appear in the next issue of the magazine. (Bài báo sẽ được đăng trong số tiếp theo của tạp chí.)
  • Xuất hiện tại tòa án: The defendant will appear in court tomorrow. (Bị cáo sẽ ra tòa vào ngày mai.)

Lưu ý:

  • Appear thường được dùng để diễn tả một sự thật khách quan, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa chủ quan, dựa trên quan sát cá nhân.
  • Appearseem có nghĩa tương tự nhau, nhưng appear thường mang tính khách quan hơn.
  • Appear có thể được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bài tập:

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "appear":

  1. The sun _______ from behind the clouds.
  2. She _______ to be very intelligent.
  3. His new book will _______ next month.
  4. It _______ that he is lost.

Đáp án:

  1. The sun appeared from behind the clouds. (Mặt trời xuất hiện từ phía sau những đám mây.)
  2. She appears to be very intelligent. (Cô ấy có vẻ rất thông minh.)
  3. His new book will appear next month. (Cuốn sách mới của ông ấy sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
  4. It appears that he is lost. (Có vẻ như anh ấy bị lạc.)