Skip to content

Appearance

Từ "appearance" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả vẻ ngoài, hình thức của một người, một vật hoặc một sự kiện.

1. Vẻ ngoài, diện mạo

  • Nghĩa: Diễn tả cách một người, một vật hoặc một sự kiện trông như thế nào.
  • Ví dụ:
    • He has a friendly appearance. (Anh ấy có vẻ ngoài thân thiện.)
    • The house has a modern appearance. (Ngôi nhà có vẻ ngoài hiện đại.)
    • The city’s appearance has changed significantly over the years. (Vẻ ngoài của thành phố đã thay đổi đáng kể qua nhiều năm.)

2. Sự xuất hiện

  • Nghĩa: Diễn tả một người, một vật hoặc một sự kiện xuất hiện, xuất hiện ở đâu đó.
  • Ví dụ:
    • The star made a surprise appearance at the concert. (Ngôi sao đã xuất hiện bất ngờ tại buổi hòa nhạc.)
    • The first signs of spring are starting to make their appearance. (Những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân đang bắt đầu xuất hiện.)

3. Sự trình diện

  • Nghĩa: Diễn tả một người, một vật hoặc một sự kiện được trình diện, được giới thiệu trước công chúng.
  • Ví dụ:
    • The new product had its first appearance at the trade show. (Sản phẩm mới được trình diện lần đầu tiên tại triển lãm thương mại.)
    • The artist made a memorable appearance at the museum opening. (Nghệ sĩ đã có một sự xuất hiện đáng nhớ tại lễ khai trương bảo tàng.)

Ghi chú:

  • "Appearance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vẻ ngoài, hình thức, sự xuất hiện hoặc trình diện.
  • Từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và giản dị.