Skip to content

Apple

Từ "apple" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æppel" là một loại trái cây có hình tròn, vỏ nhẵn, thường có màu đỏ, xanh lá cây hoặc vàng. Nó có vị ngọt và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.

1. Trái cây

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loại trái cây quen thuộc này.
  • Ví dụ:
    • I like to eat apples. (Tôi thích ăn táo.)
    • An apple a day keeps the doctor away. (Ăn một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.)

2. Công ty

  • Nghĩa: Khi muốn nói về công ty công nghệ nổi tiếng Apple Inc. được thành lập bởi Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne.
  • Ví dụ:
    • I have an iPhone, a product of Apple. (Tôi có một chiếc iPhone, sản phẩm của Apple.)
    • Apple is one of the most valuable companies in the world. (Apple là một trong những công ty có giá trị nhất thế giới.)

3. Tên riêng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người có tên là Apple.
  • Ví dụ:
    • Apple is my friend. (Apple là bạn của tôi.)

4. Biểu tượng

  • Nghĩa: Trong văn hóa phương Tây, quả táo được coi là biểu tượng của sự khôn ngoan, sự cám dỗ, sự cấm đoán, sự trường thọ,...
  • Ví dụ:
    • The apple in the story represents the temptation of knowledge. (Quả táo trong câu chuyện đại diện cho sự cám dỗ của tri thức.)

Ghi chú:

  • Từ "apple" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Apple" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đời sống, văn hóa, công nghệ.