Apply
Từ "apply" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare" có nghĩa là "áp dụng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "apply":
1. Áp dụng, dùng cho
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc áp dụng, sử dụng một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- Apply this cream to your skin. (Bôi kem này lên da của bạn.)
- They apply the latest technology in their products. (Họ áp dụng công nghệ mới nhất vào sản phẩm của họ.)
2. Nộp đơn, xin việc
- Nghĩa: Dùng khi ai đó nộp đơn xin việc hoặc xin học.
- Ví dụ:
- I’m going to apply for a job at Google. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc tại Google.)
- She’s applying to university. (Cô ấy đang xin học đại học.)
3. Gắn, kết nối
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc gắn, kết nối hai thứ lại với nhau.
- Ví dụ:
- Apply the label to the package. (Gắn nhãn vào gói hàng.)
- Apply the sticker to the envelope. (Dán tem vào phong bì.)
4. Nỗ lực, cố gắng
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc cố gắng làm điều gì đó, thường đi kèm với "oneself" hoặc một đại từ.
- Ví dụ:
- You need to apply yourself to your studies. (Bạn cần nỗ lực học hành.)
- He applied himself to the task with great enthusiasm. (Anh ấy rất nhiệt tình với nhiệm vụ.)
5. Có tác dụng, ảnh hưởng
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc có tác dụng, ảnh hưởng đến một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- This rule applies to all employees. (Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- The discount applies only to certain items. (Giảm giá chỉ áp dụng cho một số mặt hàng.)
Ghi chú:
- "Apply" có thể được sử dụng như động từ chính hoặc động từ hỗ trợ.
- "Apply" có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.