Skip to content Architect
Nghĩa chính
- Người thiết kế và giám sát việc xây dựng các tòa nhà, công trình kiến trúc.
Ví dụ
- The architect designed a modern and functional building. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại và tiện dụng.)
- They hired a famous architect to build their new house. (Họ đã thuê một kiến trúc sư nổi tiếng để xây dựng ngôi nhà mới của họ.)
- She studied architecture and became a successful architect. (Cô ấy học kiến trúc và trở thành một kiến trúc sư thành công.)
Các nghĩa khác
- Nghĩa bóng: Người thiết kế hoặc tạo ra một hệ thống, kế hoạch hoặc ý tưởng phức tạp.
- Ví dụ:
- The architect of the peace treaty worked tirelessly to achieve a lasting solution. (Người kiến tạo hiệp ước hòa bình đã làm việc không mệt mỏi để đạt được một giải pháp lâu dài.)
Ghi chú
- Từ "architect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "architectus" có nghĩa là "người thiết kế".
- Ngành nghề kiến trúc sư là một ngành nghề yêu cầu sự sáng tạo, kỹ năng kỹ thuật và kiến thức sâu rộng về lịch sử, văn hóa và xã hội.