Skip to content

Architecture

"Architecture" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "architectura", có nghĩa là "nghệ thuật xây dựng". Từ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật và khoa học thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc, bao gồm các tòa nhà, cấu trúc, và môi trường xây dựng.

1. Chỉ ngành kiến trúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về ngành kiến trúc, ngành nghề của kiến trúc sư.
  • Ví dụ:
    • He studied architecture at university. (Anh ấy học kiến trúc ở trường đại học.)
    • The firm specializes in residential architecture. (Công ty chuyên về kiến trúc nhà ở.)

2. Chỉ kiến trúc của một công trình

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kiểu dáng, phong cách kiến trúc của một công trình.
  • Ví dụ:
    • The building has a modern architecture. (Tòa nhà có kiến trúc hiện đại.)
    • The city is famous for its Gothic architecture. (Thành phố nổi tiếng với kiến trúc Gothic.)

3. Chỉ các yếu tố kiến trúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về các yếu tố cấu thành kiến trúc của một công trình.
  • Ví dụ:
    • The architecture of the building includes high ceilings and large windows. (Kiến trúc của tòa nhà bao gồm trần cao và cửa sổ lớn.)
    • The architect paid special attention to the building's architecture, including its facade and interior design. (Kiến trúc sư đã đặc biệt chú ý đến kiến trúc của tòa nhà, bao gồm mặt tiền và thiết kế nội thất.)

4. Chỉ hoạt động thiết kế kiến trúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hoạt động thiết kế kiến trúc, quá trình tạo ra bản vẽ kiến trúc.
  • Ví dụ:
    • The architect is responsible for the architecture of the new museum. (Kiến trúc sư chịu trách nhiệm thiết kế kiến trúc cho bảo tàng mới.)
    • The architecture of the project was a collaborative effort between the architect and the client. (Thiết kế kiến trúc của dự án là nỗ lực hợp tác giữa kiến trúc sư và khách hàng.)

5. Chỉ phong cách kiến trúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phong cách kiến trúc, kiểu dáng đặc trưng của một thời đại hoặc một khu vực.
  • Ví dụ:
    • The house is built in the Victorian architecture. (Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách kiến trúc Victoria.)
    • The city is a mix of different architectural styles. (Thành phố là sự pha trộn của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.)

Ghi chú:

  • "Architecture" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ.
  • "Architecture" thường được sử dụng để chỉ đến kiến trúc của các công trình xây dựng, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ đến các kiến trúc khác, chẳng hạn như kiến trúc phần mềm hoặc kiến trúc máy tính.