Area
Từ "area" trong tiếng Anh có nghĩa là "khu vực", "vùng", "diện tích". Nó là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "area":
1. Chỉ một vùng địa lý cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vùng đất, một khu vực địa lý nhất định.
- Ví dụ:
- The northern area of the country is mountainous. (Vùng phía bắc của đất nước có nhiều núi.)
- The city is divided into several areas. (Thành phố được chia thành nhiều khu vực.)
2. Chỉ một lĩnh vực, ngành nghề hoặc chuyên môn
- Nghĩa: Khi muốn nói về một lĩnh vực hoạt động, một ngành nghề hay chuyên môn nào đó.
- Ví dụ:
- I'm interested in the area of computer science. (Tôi quan tâm đến lĩnh vực khoa học máy tính.)
- She is an expert in the area of finance. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.)
3. Chỉ một diện tích, một không gian nhất định
- Nghĩa: Khi muốn nói về diện tích, kích thước hoặc không gian của một vật thể hoặc một địa điểm nào đó.
- Ví dụ:
- The house has a living area of 100 square meters. (Ngôi nhà có diện tích sinh hoạt 100 mét vuông.)
- The park covers a large area. (Công viên trải rộng trên diện tích lớn.)
4. Chỉ một vấn đề, một chủ đề
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vấn đề, một chủ đề cần được thảo luận hoặc giải quyết.
- Ví dụ:
- The government is focusing on the area of education. (Chính phủ đang tập trung vào lĩnh vực giáo dục.)
- We need to discuss this area in more detail. (Chúng ta cần thảo luận chi tiết hơn về vấn đề này.)
5. Chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The book covers all areas of history. (Cuốn sách bao gồm tất cả các khía cạnh của lịch sử.)
- We need to improve in this area. (Chúng ta cần cải thiện trong lĩnh vực này.)
Ghi chú:
- "Area" thường được sử dụng như một danh từ.
- Khi sử dụng "area" như một giới từ, nó thường đi kèm với các cụm từ như "in the area of", "in this area", etc.
- "Area" có thể được sử dụng để chỉ cả những vùng đất rộng lớn và những không gian nhỏ hẹp.
Ví dụ:
- The park is a great area for kids to play. (Công viên là một khu vực tuyệt vời cho trẻ em vui chơi.)
- The area of computer science is constantly evolving. (Lĩnh vực khoa học máy tính luôn thay đổi.)
- The building has a total floor area of 10,000 square feet. (Tòa nhà có tổng diện tích sàn là 10.000 feet vuông.)
- We need to address the area of poverty. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề nghèo đói.)
- The company is strong in the area of marketing. (Công ty có thế mạnh trong lĩnh vực tiếp thị.)