Argue
Từ "argue" trong tiếng Anh có nghĩa là "tranh luận", "cãi nhau". Từ này được sử dụng khi muốn diễn tả việc đưa ra luận điểm, bằng chứng để thuyết phục người khác đồng ý với quan điểm của mình, hoặc là phản bác ý kiến của đối phương. "Argue" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận, tranh chấp.
1. Tranh luận, đưa ra luận điểm
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc đưa ra lý lẽ, bằng chứng để thuyết phục người khác đồng ý với quan điểm của mình.
- Ví dụ:
- He argued that the new policy was unfair. (Anh ta tranh luận rằng chính sách mới là không công bằng.)
- The lawyers argued their case in court. (Các luật sư đã tranh luận vụ kiện của họ ở tòa.)
2. Cãi nhau, tranh chấp
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc bất đồng quan điểm, cãi vã với ai đó.
- Ví dụ:
- They argued about who should do the dishes. (Họ cãi nhau về việc ai nên rửa bát.)
- The two brothers argued constantly. (Hai anh em thường xuyên cãi nhau.)
3. Bàn luận, tranh luận
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc thảo luận, tranh luận về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- The students argued about the merits of different political systems. (Các sinh viên đã tranh luận về ưu điểm của các hệ thống chính trị khác nhau.)
- The scientists argued about the results of the experiment. (Các nhà khoa học đã tranh luận về kết quả của thí nghiệm.)
4. Xây dựng luận điểm
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc xây dựng một lập luận, chứng minh một quan điểm.
- Ví dụ:
- The essay argues that the government should invest more in education. (Bài luận lập luận rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
- The report argues for a new approach to healthcare. (Báo cáo lập luận cho một cách tiếp cận mới về chăm sóc sức khỏe.)
5. Bảo vệ quan điểm
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc bảo vệ, bênh vực cho quan điểm của mình.
- Ví dụ:
- He argued passionately for his beliefs. (Anh ta tranh luận một cách đầy nhiệt huyết cho những niềm tin của mình.)
- She argued her case with conviction. (Cô ấy đã tranh luận cho vụ kiện của mình một cách đầy thuyết phục.)
Ghi chú:
- "Argue" có thể đi kèm với các giới từ như "with", "about", "for", "against" để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
- "Argue" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn là "fight" hoặc "quarrel".