Argument
Từ "argument" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "argumentum" có nghĩa là "chứng cứ", "lý lẽ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "argument":
1. Chỉ sự tranh luận, bất đồng
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tranh luận, bất đồng giữa hai hay nhiều người.
- Ví dụ:
- They had a heated argument about politics. (Họ đã có một cuộc tranh luận gay gắt về chính trị.)
- We need to resolve this argument before we can move forward. (Chúng ta cần giải quyết cuộc tranh luận này trước khi có thể tiến lên phía trước.)
2. Chỉ lý lẽ, bằng chứng
- Nghĩa: Khi muốn nói về lý lẽ, bằng chứng để chứng minh một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The lawyer presented a strong argument in favor of his client. (Luật sư đưa ra một lập luận mạnh mẽ ủng hộ khách hàng của mình.)
- There is no scientific argument to support this claim. (Không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ tuyên bố này.)
3. Chỉ chủ đề, nội dung
- Nghĩa: Khi muốn nói về chủ đề, nội dung chính của một bài viết, bài phát biểu, v.v.
- Ví dụ:
- The argument of the essay is that climate change is a serious threat. (Nội dung chính của bài luận là biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.)
- The main argument of the speech was about economic inequality. (Lập luận chính trong bài phát biểu là về bất bình đẳng kinh tế.)
4. Chỉ sự biện luận, lập luận
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa ra lý lẽ, biện luận để thuyết phục ai đó.
- Ví dụ:
- He tried to argue his case in court. (Anh ta cố gắng bào chữa cho mình trước tòa.)
- You need to argue your position clearly and convincingly. (Bạn cần trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "argument" thường đóng vai trò như một danh từ.
- "Argument" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.