Skip to content

Arm

Từ "arm" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earm", có nghĩa là "cánh tay". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "arm":

1. Danh từ: Cánh tay

  • Nghĩa: Chỉ bộ phận cơ thể nối từ vai đến bàn tay.
  • Ví dụ:
    • She broke her arm in a car accident. (Cô ấy gãy tay trong một vụ tai nạn xe hơi.)
    • The doctor examined the patient's arm. (Bác sĩ kiểm tra cánh tay của bệnh nhân.)

2. Danh từ: Vũ khí

  • Nghĩa: Chỉ một loại vũ khí hoặc dụng cụ chiến đấu.
  • Ví dụ:
    • The soldiers were armed with rifles. (Các binh sĩ được trang bị súng trường.)
    • The police were searching for the missing weapon. (Cảnh sát đang tìm kiếm vũ khí bị mất.)

3. Danh từ: Cánh tay của ghế, bàn…

  • Nghĩa: Chỉ bộ phận nối với phần còn lại của đồ vật, giúp hỗ trợ hoặc giữ thăng bằng.
    • Ví dụ:
    • The chair has two arms. (Ghế có hai cánh tay.)
    • The sofa has a comfortable armrest. (Ghế sofa có tay vịn thoải mái.)

4. Động từ: Trang bị vũ khí

  • Nghĩa: Chỉ việc cung cấp vũ khí cho ai đó hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • The army was armed with the latest weapons. (Quân đội được trang bị những vũ khí tối tân nhất.)
    • They armed themselves with knives for protection. (Họ tự trang bị dao để tự vệ.)

5. Động từ: Chuẩn bị sẵn sàng

  • Nghĩa: Chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • The company armed itself with new marketing strategies. (Công ty đã chuẩn bị sẵn sàng với những chiến lược tiếp thị mới.)
    • The athletes armed themselves with determination. (Các vận động viên tự trang bị cho mình quyết tâm.)

6. Động từ: Cung cấp thông tin, kiến thức

  • Nghĩa: Chỉ việc cung cấp thông tin, kiến thức cho ai đó để họ có thể đưa ra quyết định hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • The lawyer armed the witness with the necessary information. (Luật sư cung cấp cho nhân chứng thông tin cần thiết.)
    • The teacher armed the students with knowledge. (Giáo viên trang bị kiến thức cho học sinh.)

Ghi chú:

  • Từ "arm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới, ví dụ: "arm in arm", "armchair", "armrest".
  • Khi sử dụng từ "arm" làm động từ, cần lưu ý đến thì và ngữ cảnh cụ thể.