Around
Around có thể được dịch sang tiếng Việt là "xung quanh", "khoảng", "ở gần" hoặc "tầm".
Các cách sử dụng phổ biến của "around":
- Chỉ vị trí:
- Xung quanh một vật hoặc nơi chốn:
- There are many trees around the house. (Có nhiều cây xung quanh nhà.)
- Let's walk around the park. (Hãy cùng đi dạo quanh công viên.)
- Ở gần một nơi nào đó:
- She lives around the corner. (Cô ấy sống ở góc phố.)
- The library is around here somewhere. (Thư viện ở đâu đây thôi.)
- Xung quanh một vật hoặc nơi chốn:
- Chỉ thời gian:
- Khoảng thời gian:
- I'll be back around 5 o'clock. (Tôi sẽ quay lại khoảng 5 giờ.)
- The meeting will start around 2 pm. (Cuộc họp sẽ bắt đầu khoảng 2 giờ chiều.)
- Thời gian gần đây hoặc sắp tới:
- I've been feeling under the weather around here lately. (Gần đây tôi cảm thấy không khỏe.)
- We're planning a trip around Christmas. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào khoảng Giáng sinh.)
- Khoảng thời gian:
- Chỉ số lượng:
- Khoảng:
- There are around 50 people in the room. (Có khoảng 50 người trong phòng.)
- It costs around $10. (Nó có giá khoảng 10 đô la.)
- Khoảng:
- Các cụm từ thường gặp:
- All around the world: Khắp nơi trên thế giới
- Look around: Nhìn xung quanh
- Go around: Đi vòng quanh
- Come around: Đến thăm, thay đổi ý kiến
Ví dụ cụ thể:
- Can you help me look around for my glasses? (Bạn có thể giúp tôi tìm kính của tôi không?)
- We usually go out for dinner around once a week. (Chúng tôi thường đi ăn tối ngoài hàng khoảng một lần một tuần.)
- I've been thinking about this problem for around an hour. (Tôi đã suy nghĩ về vấn đề này khoảng một giờ.)
Lưu ý:
- Ý nghĩa chính xác của "around" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Bạn có thể sử dụng "around" để làm cho câu nói của mình trở nên mềm mại và tự nhiên hơn.